Có 1 kết quả:

侵入 qīn rù ㄑㄧㄣ ㄖㄨˋ

1/1

qīn rù ㄑㄧㄣ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xâm nhập, xâm lược

Từ điển Trung-Anh

(1) to make (military) incursions
(2) to invade
(3) to intrude into
(4) to trespass
(5) to gain unauthorized access (computing)

Bình luận 0