Có 1 kết quả:
侵入 qīn rù ㄑㄧㄣ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xâm nhập, xâm lược
Từ điển Trung-Anh
(1) to make (military) incursions
(2) to invade
(3) to intrude into
(4) to trespass
(5) to gain unauthorized access (computing)
(2) to invade
(3) to intrude into
(4) to trespass
(5) to gain unauthorized access (computing)
Bình luận 0